DANH SÁCH XU Thành_viên:Windrain

Mệnh giá & Tên xuQuốc giaThời gian đúcĐường kínhTrọng lượngTỷ lệ (Ag)Số lượng đúcGiá thành
[[File:1 peso Mexico - 1903.png|thumb|center|350px|
1 peso Con cò - 1903 MoAM]]
1899 - 1909
38.5 mm
27,073 gr
90,27%
22.396.000
1.780.000
77,06$
[[File:1 peso Mexico - 1908.png|thumb|center|350px|
1 peso Con cò - 1908 MoAM]]
1899 - 1909
38.5 mm
27,073 gr
90,27%
7.575.000
1.440.000
61,80$
[[File:1 peso Mexico - 1909.png|thumb|center|350px|
1 peso Con cò - 1909 MoGV]]
1899 - 1909
38.5 mm
27,073 gr
90,27%
2.924.000
1.710.000
74,03$
[[File:1 yen Meiji 1895.png|thumb|center|350px|
1 yen Minh Trị_Meiji 28 - 1895]]
1887 - 1912
38.1 mm
26,96 gr
90,0%
21.098.754
2.100.000
90,13$
[[File:1 peso Mexico - 1899 GoRS.png|thumb|center|350px|
1 peso Con cò - 1899 GoRs]]
1899 - 1909
38.5 mm
27,073 gr
90,27%
3.207.000
1.288.000
55,28$
[[File:5 shilling Geoger VI - 1952.png|thumb|center|300px|
5 shilling George VI_Cape Town Anniversary - 1952]]
1952
1952
38.61 mm
28,28 gr
50,0%
535.000
650.000
27,90$
5 LIRE - ITALY KINGDOMFRENCH EMPIRE
8 reales Fernando VII - 1810 MoHJĐẾ QUỐC TÂY BAN NHA
Phó vương Tân Tây Ban Nha
(Bourbon)
18101808 - 181138.5 mm27,02 gr90,3%37%2.400.000
103,04$
1 koventionsthaler Maximilian III Joseph - 1765ĐẾ QUỐC LA MÃ THẦN THÁNH
Tuyển hầu quốc Bayern
(Wittelsbach)
17651760 - 177740.0 mm27,92 gr83,3%14%2.200.000
94,42$
1 PESO - MEXICO
5 FRANC - BELGIUM KINGDOM
5 franc Leopold I - 1833Vương quốc Bỉ
Sachsen-Coburg và Gotha
18331832 - 184937.0 mm25,0 gr90,0%1.125.6662000.000
85,84$